Cao đẳng Y Dược TP HCM
1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (1 votes, average: 5,00 out of 5)
Loading...
Chia sẻ:

Biến chứng của bệnh bạch hầu nguy hiểm như thế nào

Bạch hầu là một bệnh nhiễm trùng cấp tính nghiêm trọng. Các biến chứng phổ biến nhất của bệnh bạch hầu là viêm cơ tim và viêm dây thần kinh, có thể dẫn đến tử vong.

Bệnh bạch hầu nguy hiểm như thế nào?

Theo các bác sĩ, giảng viên Cao đẳng Dược, Bệnh bạch hầu là một bệnh nhiễm khuẩn cấp tính, có đặc điểm là giả mạc xuất hiện ở tuyến hạnh nhân, hầu họng, thanh quản và mũi. Bệnh cũng có thể xuất hiện trên da và các màng niêm mạc khác như kết mạc mắt hoặc bộ phận sinh dục. Các tổn thương nghiêm trọng của bệnh chủ yếu là do ngoại độc tố do vi khuẩn bạch hầu tiết ra.

Bệnh bạch hầu dễ dàng lây lan từ người bệnh sang người khỏe qua đường hô hấp, hoặc gián tiếp qua việc tiếp xúc với đồ chơi, vật dụng có dính chất bài tiết của người nhiễm vi khuẩn bạch hầu.

Nếu không được điều trị, bệnh bạch hầu có thể dẫn đến những tổn thương nghiêm trọng cho thận, hệ thần kinh trung ương và tim. Tỷ lệ tử vong của bệnh này là khoảng 3% trong tổng số ca mắc bạch hầu.

Biến chứng bạch hầu

Giảng viên Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho hay, Sau thời gian ủ bệnh khoảng từ 2-5 ngày, trẻ thường biểu hiện sốt nhẹ, mệt mỏi và nổi hạch ở cổ. Trong giai đoạn ban đầu, khi giả mạc chưa xuất hiện ở mũi họng, bệnh nhân có thể bị chẩn đoán nhầm là mắc các chứng đau họng khác.

Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng như khó nuốt, khó thở, da xanh, nhịp tim rối loạn và liệt thần kinh bắt đầu xuất hiện. Biến chứng phổ biến nhất của bệnh bạch hầu là viêm cơ tim và viêm dây thần kinh.

Biến chứng viêm cơ tim có thể xảy ra trong giai đoạn toàn phát của bệnh hoặc có thể xuất hiện chậm vài tuần sau khi bệnh đã khỏi. Khi viêm cơ tim xuất hiện sớm trong những ngày đầu của bệnh, tiên lượng thường không tốt và tỷ lệ tử vong rất cao.

Biến chứng viêm dây thần kinh thường tác động đến chức năng vận động của dây thần kinh và thường hồi phục hoàn toàn nếu bệnh nhân không tử vong vì các biến chứng khác. Liệt màn khẩu cái (màn hầu) thường phát hiện vào tuần thứ ba của bệnh. Liệt các dây thần kinh vận nhãn, cơ chi và liệt cơ hoành có thể xảy ra vào tuần thứ năm của bệnh. Viêm phổi và suy hô hấp có thể xuất hiện do liệt cơ hoành.

Các biến chứng khác như viêm kết mạc mắt hoặc suy hô hấp do tắc nghẽn đường hô hấp có thể xảy ra ở trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh.

Bệnh có thể tự khỏi hoặc trở nên nặng nề và dẫn đến tử vong trong khoảng từ 6 đến 10 ngày. Tỷ lệ tử vong thường dao động từ 5% đến 10%.

Phòng bệnh bạch hầu

Theo các bác sĩ tư vấn sức khỏe, Để phòng bệnh bạch hầu, việc tiêm phòng vắc-xin là biện pháp hiệu quả nhất. Vắc-xin bạch hầu được tích hợp trong các loại vắc-xin kết hợp như 3 trong 1 (DTP), 4 trong 1 (DTP-Hib), 5 trong 1 (DTP-Hib-HepB) và 6 trong 1 (DTP-Hib-HepB-Polio), dành cho trẻ từ 6 tuần đến 6 tuổi. Việc tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch là rất quan trọng để bảo vệ trẻ em khỏi bệnh bạch hầu.

Ngoài tiêm vắc-xin, một số biện pháp phòng ngừa khác bao gồm:

  • Duy trì vệ sinh cá nhân và môi trường sống: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi tiếp xúc với người bệnh.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Hạn chế tiếp xúc gần gũi với người bị bạch hầu hoặc nghi ngờ nhiễm bệnh. Nếu bắt buộc phải tiếp xúc, nên đeo khẩu trang và giữ khoảng cách an toàn.
  • Khử trùng đồ dùng cá nhân và môi trường: Đảm bảo các vật dụng cá nhân như đồ chơi, vật dụng ăn uống, và các bề mặt tiếp xúc thường xuyên được vệ sinh và khử trùng thường xuyên.
  • Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tuyên truyền và giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của việc tiêm phòng vắc-xin và các biện pháp phòng ngừa bệnh bạch hầu.
  • Theo dõi sức khỏe và khám bệnh định kỳ: Khi có các triệu chứng nghi ngờ như sốt, đau họng, nổi hạch ở cổ, nên đi khám bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Việc kết hợp tiêm phòng vắc-xin và thực hiện các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan của bệnh bạch hầu trong cộng đồng.