Huyết khối tĩnh mạch sâu là tình trạng nguy hiểm cần được điều trị kịp thời, nếu không sẽ dễ gây biến chứng nghiêm trọng như thuyên tắc phổi – một nguyên nhân tử vong hàng đầu do cục máu đông.
- Bạn đã biết gì về hội chứng nhiễm trùng hô hấp dưới?
- Nhận diện sớm triệu chứng co thắt đại tràng để ngăn ngừa biến chứng

Bài viết dưới đây bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về triệu chứng, biến chứng cho đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh hiệu quả.
Huyết khối tĩnh mạch sâu là gì?
Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT – Deep Vein Thrombosis) là tình trạng hình thành cục máu đông trong một hoặc nhiều tĩnh mạch sâu của cơ thể. Mặc dù có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào, nhưng các tĩnh mạch ở cẳng chân, đùi và vùng chậu là những khu vực thường bị ảnh hưởng nhất. Ngoài ra, cục máu đông cũng có thể xuất hiện tại các vị trí ít phổ biến hơn như cánh tay, ruột, gan, thận hoặc não.
Tình trạng này có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng nhóm người trên 60 tuổi có nguy cơ cao hơn do hệ tuần hoàn và cơ chế đông máu suy giảm theo tuổi tác. Ngoài ra, nhiều yếu tố khác cũng làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm: bất động kéo dài (do nằm viện, chấn thương, hậu phẫu), béo phì, bệnh ung thư, rối loạn đông máu di truyền, suy tim, thai kỳ hoặc sử dụng thuốc tránh thai có nội tiết tố.
Triệu chứng của huyết khối tĩnh mạch sâu
Triệu chứng của huyết khối tĩnh mạch sâu có thể khác nhau tùy theo vị trí và mức độ nghiêm trọng của cục máu đông. Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân không có biểu hiện rõ rệt, điều này khiến việc chẩn đoán gặp nhiều khó khăn. Tuy nhiên, dưới đây là những triệu chứng phổ biến thường gặp:
- Sưng một bên chân hoặc tay, thường xuất hiện đột ngột.
- Đau nhức tại vị trí bị ảnh hưởng, đặc biệt khi đứng lâu hoặc ngồi lâu.
- Vùng da tại vị trí tổn thương có thể ấm nóng và đổi màu.
- Phù mắt cá chân.
- Tĩnh mạch nông gần vùng có huyết khối thường nổi rõ hơn bình thường.
- Đau bụng, nếu huyết khối nằm trong tĩnh mạch sâu của ổ bụng.
- Đau đầu dữ dội, co giật nếu cục máu đông hình thành tại não.
- Khó thở, đau ngực, ho ra máu, choáng hoặc ngất là những dấu hiệu nguy hiểm cho thấy có thể đã xảy ra biến chứng thuyên tắc phổi.
Việc phát hiện sớm các triệu chứng trên sẽ giúp nâng cao hiệu quả điều trị và hạn chế nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.
Biến chứng nguy hiểm của huyết khối tĩnh mạch sâu
Theo bác sĩ Cao đẳng Y không giống như huyết khối ở tĩnh mạch nông – thường ít nguy hiểm, huyết khối ở tĩnh mạch sâu có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Một số biến chứng thường gặp bao gồm:
- Tổn thương cơ quan do tắc nghẽn mạch máu, có thể dẫn đến hoại tử hoặc suy hô hấp.
- Hội chứng hậu huyết khối: xảy ra sau khi bệnh nhân từng bị huyết khối tĩnh mạch sâu nhưng không điều trị đúng cách. Tình trạng này có thể gây đau mạn tính, sưng và thay đổi sắc tố da.
- Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch: cục máu đông có thể vỡ ra và di chuyển theo dòng máu, gây tắc nghẽn tại các tĩnh mạch khác.
- Thuyên tắc động mạch phổi: đây là biến chứng nguy hiểm nhất. Cục máu đông từ chi dưới có thể theo máu lên phổi, gây tắc mạch và đe dọa tính mạng.
Vì vậy, việc phát hiện sớm và điều trị đúng phương pháp là chìa khóa để phòng ngừa các biến chứng này.
Chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch sâu
Trong nhiều trường hợp, huyết khối nhỏ không gây ra triệu chứng rõ rệt, vì vậy cần đến các phương pháp chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm chuyên sâu để phát hiện bệnh. Các kỹ thuật chẩn đoán thường được sử dụng bao gồm:
- Siêu âm Doppler tĩnh mạch: sử dụng sóng siêu âm để đánh giá lưu lượng máu và phát hiện huyết khối. Đây là phương pháp an toàn, không xâm lấn và được áp dụng phổ biến.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): cho hình ảnh chi tiết, đặc biệt hiệu quả trong việc phát hiện huyết khối tại vùng chậu hoặc các tĩnh mạch sâu không thể siêu âm trực tiếp.
- Chụp CT: thường dùng để đánh giá khi nghi ngờ thuyên tắc phổi hoặc các biến chứng khác liên quan.
- Chụp tĩnh mạch xóa nền (venography): là phương pháp có xâm lấn, sử dụng chất cản quang để kiểm tra sự hiện diện của huyết khối. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kết hợp thủ thuật này để loại bỏ cục máu đông ngay lập tức.
Các phương pháp chẩn đoán hiện đại không chỉ giúp xác định chính xác vị trí và mức độ tổn thương mà còn hỗ trợ xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả.

Phương pháp điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
Bác sĩ cho biết mục tiêu của việc điều trị là ngăn ngừa cục máu đông lớn hơn, không để chúng di chuyển đến các cơ quan quan trọng như phổi, đồng thời phòng tránh nguy cơ tái phát. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến:
- Dùng thuốc chống đông máu: là phương pháp điều trị nền tảng, giúp ngăn cản sự hình thành và lan rộng của cục máu đông.
- Mang vớ áp lực y khoa: hỗ trợ giảm sưng, đau và phòng ngừa biến chứng suy tĩnh mạch mãn tính.
- Đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới: nhằm giữ lại cục máu đông, ngăn không cho chúng di chuyển đến phổi.
- Can thiệp xâm lấn (chụp tĩnh mạch xóa nền kết hợp lấy huyết khối hoặc truyền thuốc tiêu sợi huyết): thường được chỉ định trong các trường hợp nặng, có nguy cơ biến chứng cao.
Huyết khối tĩnh mạch sâu là một bệnh lý tim mạch nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc nắm rõ các dấu hiệu cảnh báo, hiểu về nguy cơ biến chứng và chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ sẽ giúp phòng tránh hiệu quả các hậu quả đáng tiếc. Ngay khi nhận thấy các biểu hiện nghi ngờ, bạn nên đến cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và điều trị càng sớm càng tốt.