Việc hiểu rõ về các dấu hiệu, diễn biến và phương pháp điều trị ung thư vòm họng giai đoạn cuối là vô cùng quan trọng để kéo dài sự sống, giảm đau đớn và cải thiện tâm lý cho bệnh nhân và gia đình.
- Nhận biết dấu hiệu và các bệnh lý liên quan đến tăng bạch cầu
- Sốt mò ở trẻ và những điều cha mẹ cần lưu ý

Bài viết này bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ung thư vòm họng, từ các dấu hiệu nhận biết đến phương pháp điều trị hiệu quả.
Tổng quan về bệnh ung thư vòm họng
Ung thư vòm họng là một loại ung thư ác tính phổ biến trong nhóm “ung thư vùng đầu mặt cổ.” Căn bệnh này xảy ra khi các tế bào biểu mô tại vùng vòm họng phát triển bất thường và trở thành ác tính. Khi bệnh tiến triển, khối u có thể lan rộng sang hệ thống hạch bạch huyết và di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể.
Các giai đoạn của ung thư vòm họng bao gồm:
- Giai đoạn 0: Đây là giai đoạn sớm nhất, khi khối u chỉ tồn tại ở lớp niêm mạc vòm họng và chưa lan đến các mô xung quanh hay hạch bạch huyết.
- Giai đoạn I: Khối u vẫn chỉ giới hạn trong vùng vòm họng, có thể lan đến một phần hầu họng hoặc khoang mũi nhưng không vượt ra ngoài khu vực này. Không có dấu hiệu di căn.
- Giai đoạn II: Khối u bắt đầu lan rộng, có thể ảnh hưởng đến các vùng lân cận và đôi khi phát hiện tế bào ung thư ở các hạch cổ.
- Giai đoạn III: Tế bào ung thư đã di căn đến các hạch bạch huyết ở cổ, nhưng chưa di căn đến các cơ quan xa.
- Giai đoạn IV: Đây là ung thư vòm họng giai đoạn cuối, khi khối u xâm lấn sâu vào các khu vực quan trọng như nền sọ, dây thần kinh sọ, ổ mắt và các cơ quan xa. Việc điều trị ở giai đoạn này rất khó khăn và tiên lượng sống thường thấp.
Hiểu rõ về tổng quan bệnh ung thư vòm họng giúp chúng ta nhận diện sớm các dấu hiệu và có kế hoạch điều trị kịp thời, từ đó nâng cao cơ hội sống cho bệnh nhân.
Dấu hiệu ung thư vòm họng giai đoạn cuối
Bác sĩ Cao đẳng Y cho biết các dấu hiệu của ung thư vòm họng giai đoạn cuối thường rất rõ ràng:
- Đau tai và nghe kém: Khối u có thể xâm lấn vào tai, gây cảm giác ù tai, đau vùng xương chũm và chảy máu tai, làm người bệnh suy kiệt thể chất.
- Nghẹt mũi, chảy máu cam: Khi khối u di căn lên mũi, gây nghẹt mũi và chảy máu cam. Tình trạng kéo dài làm bệnh nhân thiếu máu, hoa mắt, chóng mặt, và đau đầu.
- Sưng hạch bạch huyết: Các hạch bạch huyết ở cổ sưng to và cứng, gây khó khăn khi ăn uống, đặc biệt là khi nuốt.
- Liệt dây thần kinh: Khối u có thể gây liệt dây thần kinh, dẫn đến đau đầu, giảm khả năng vận động và nhận thức. Đồng thời, các cơ quan như xương, phổi, gan và thận cũng bị ảnh hưởng.
- Sụt cân, ốm yếu: Bệnh nhân thường sụt cân nhanh chóng, gầy yếu, xanh xao do khả năng trao đổi chất giảm và tình trạng ăn uống kém.
- Khó thở, ho nhiều: Khối u có thể gây khó thở do chèn ép vùng mũi sau, kèm theo ho nhiều và ho ra máu.
- Khàn tiếng, mất giọng: Vì khối u xâm lấn vào dây thanh quản, bệnh nhân gặp khó khăn khi nói, thậm chí mất giọng.
Các dấu hiệu ung thư vòm họng giai đoạn cuối rất rõ ràng và nghiêm trọng, đòi hỏi sự can thiệp kịp thời để giảm thiểu đau đớn và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.

Điều trị ung thư vòm họng giai đoạn cuối
Mặc dù ung thư vòm họng giai đoạn cuối không thể chữa khỏi hoàn toàn, các phương pháp điều trị chủ yếu nhằm giảm đau, kiểm soát triệu chứng và kéo dài sự sống.
- Hóa trị và xạ trị: Đây là hai phương pháp chính giúp kiểm soát sự phát triển của khối u. Hóa trị sử dụng thuốc để tác động toàn bộ cơ thể, trong khi xạ trị dùng tia năng lượng cao chiếu trực tiếp vào vùng ung thư.
- Liệu pháp miễn dịch: Áp dụng cho các bệnh nhân ung thư tái phát hoặc di căn, liệu pháp này kích thích hệ miễn dịch để chống lại tế bào ung thư.
- Chăm sóc hỗ trợ: Bệnh nhân cần giữ tinh thần lạc quan, ăn uống đủ chất và nghỉ ngơi hợp lý. Người chăm sóc nên động viên, trò chuyện và cung cấp sự hỗ trợ về mặt tinh thần.
Dù ung thư vòm họng giai đoạn cuối không thể chữa khỏi hoàn toàn, sự chăm sóc chu đáo từ gia đình và việc tuân thủ phác đồ điều trị từ bác sĩ có thể giúp giảm đau đớn và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân. Quan trọng hơn, sự động viên và hỗ trợ tinh thần từ người thân có thể giúp bệnh nhân có thêm sức mạnh để chiến đấu với bệnh tật.